Có 2 kết quả:
数珠 shù zhū ㄕㄨˋ ㄓㄨ • 數珠 shù zhū ㄕㄨˋ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rosary
(2) prayer beads
(2) prayer beads
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rosary
(2) prayer beads
(2) prayer beads
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0